Lá Lốt Kỵ Gì ? Tác Hại Của Lá Lốt

Lá lốt kỵ gì?

Lá lốt kỵ với trứng

Trứng và lá lốt kỵ nhau. Khi ăn chung, có thể gây ra khó tiêu hoá và gây đau bụng.

Lá lốt kỵ với rau cần

Lá lốt không nên ăn cùng với rau cần như rau mùi, rau húng lốp, vì có thể gây mất ngủ, thay đổi hành vi và tăng cảm giác lo âu.

Lá lốt kỵ với cá chép

Thịt cá chép kỵ lá lốt, ăn chung có thể gây ngộ độc và sinh mụn nhọt.

Lá lốt kỵ với dứa

Lá lốt không nên ăn cùng với dứa, vì có thể gây ra các triệu chứng như đau âm đạo, khó tiêu và tăng cảm giác mệt mỏi.

Lá lốt kỵ với tinh dầu quế và bạc hà

Lá lốt không nên dùng kết hợp với tinh dầu quế hoặc bạc hà vì có thể gây tổn thương đến niêm mạc dạ dày.

Lá lốt kỵ với dưa leo

Lá lốt không nên được sử dụng trong dưa leo vì có thể gây ảnh hưởng đến hệ thống tiêu hóa.

Chúng ta nên lưu ý rằng việc kỵ hay không kỵ giữa lá lốt và một số thực phẩm có thể có sự khác biệt theo từng người. Do đó, nếu bạn cảm thấy khó chịu hoặc có bất kỳ triệu chứng nào sau khi ăn lá lốt kết hợp với các loại thực phẩm khác, hãy ngừng sử dụng và tư vấn với bác sĩ để được tư vấn cụ thể.

Tổng quan về cây lá lốt

Đặc điểm của cây lá lốt

Cây lá lốt có tên khoa học là Piper lolot C, thuộc họ Hồ tiêu.

đặc điểm của lá lốt
đặc điểm của lá lốt

Lá lốt thuộc loại cây thân thảo sống dai, nó sinh sống và phát triển chủ yếu ở những nơi râm mát và có ánh nắng trực tiếp. Độ cao trung bình của cây từ 30 đến 40 cm. Phần thân thường yếu và chia thành nhiều đốt nhỏ. Lá lốt thuộc dạng lá đơn, hình tim, mặt lá láng bóng, có tán rộng xòe to, trên phiến lá có từ 5-7 gân xanh nổi lên và rất dễ nhận biết bởi mùi thơm đặc trưng. Phần hoa thì chủ yếu mọc thành từng cụm ở nách lá, có màu trắng và thường lâu tàn. Quả của lá lốt là quả mọng và bên trong có chứa hạt.

Tính vị quy kinh: lá lốt thường có vị nồng, hơi cay và tính ấm.

Phân bố

Cây lá lốt thường mọc hoang và tập trung nhiều ở các tỉnh phía bắc.

Bộ phận dùng

Tất cả bộ phận của cây đều được sử dụng để điều trị bệnh.

Thu hái và sơ chế

Bất cứ mùa nào trong năm cũng có thể thu hoạch lá lốt, nó thường được cắt nhỏ rồi đem phơi khô hoặc sấy khô.

Bảo quản

Thông thường hay bảo quản lá lốt ở những nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời.

Thành phần hóa học và dinh dưỡng

Rễ lá lốt chứa chất benzyl axetat, còn lá và thân chứa chất alkaloid và beta-caryophylen.

Trong 100g lá lốt có chứa nhiều thành phần dưỡng chất quan trọng cho cơ thể, bao gồm: Năng lượng: 39 kcal; Nước: 86,5g,; Protein: 4,3g; Chất xơ: 2,5g, Canxi: 260mg, Photpho: 980mg, Sắt: 4,1mg và vitamin C: 34mg.

Tính vị

Có tính ấm, vị nồng và chống hàn.

Quy kinh

Kinh vị, gan, mật và tỳ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *